Có 2 kết quả:

不可名状 bù kě míng zhuàng ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄇㄧㄥˊ ㄓㄨㄤˋ不可名狀 bù kě míng zhuàng ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄇㄧㄥˊ ㄓㄨㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) indescribable
(2) beyond description

Từ điển Trung-Anh

(1) indescribable
(2) beyond description